TUYẾN XE |
GIỜ XE CHẠY |
GIÁ VÉ |
GHI CHÚ |
VŨNG TẦU (Xe giường nằm) |
3h00 | 800.000 | Thứ 2,4,5 ,6,7 hàng tuần ĐT:0913.291208 |
BUÔN MÊ THUỘT (Xe giường nằm) |
3h00 | 730.000 | ĐT:0913.421233 |
BẢO LỘC (Lâm Đồng) |
11h05 | 670.000 | Ngày: 6,10,16,22,28 (AL) ĐT:0913934163 |
ĐÀ NẴNG (Xe giường nằm) |
15h40 | 410.000 | ĐT:0905.212764 |
HÀ TĨNH (Xe giường nằm) |
10h30;19h; 20h00;22h40 | 200.000 | |
VINH (Xe giường nằm) |
7h50; 8h45; 10h10; 21h00; 22h10; 22h30 | 170.000 | |
VINH (Xe ghế ngồi) | 15h10 | 170.000 | |
NGHĨA ĐÀN (Xe giường nằm) |
18h30 | 200.000 | |
THANH HOÁ (Bến xe phía Bắc) |
4h45; 5h; 5h30; 7h40; 9h30;10h00;11h50;11h55;13h10;14h15; 15h40; | 100.000 | 5h30:90.000,Quang Đông: 90.000 |
THANH HOÁ (Bến xe phía Tây) |
6h20 ;8h55; 11h25; 12h30; 12h50;14h40; 17h10 |
100.000 | |
NGỌC LẶC (Thanh Hoá) |
6h20;14h40 | 140.000 | |
NGHI SƠN (Thanh Hoá) |
5h05 | 120.000 | |
YÊN CÁT (Thanh Hoá) |
5h50 | 115.000 | |
TRIỆU SƠN (Thanh Hoá) |
10h00;14h30 | 110.000 | |
SẦM SƠN (Thanh Hoá) |
6h40;10h40;13h20;16h00 | 100.000 | |
NGA SƠN (Thanh Hoá) |
6h10; 8h30; 15h05 | 85.000 | |
VĨNH LỘC (Thanh Hoá) |
7h30 | 100.000 | |
MINH LỘC (Thanh Hoá) |
8h10;13h55 | 95.000 | |
NINH BÌNH | 5h45 | 76.000 | |
YÊN THUỶ (Hoà Bình) |
8h00; 12h50 | 96.000 | 13h:90.000 |
NHO QUAN ( Ninh Bình) | 6h00; 8h; 14h20 | 90.000 | 15h40:90.000 |
KIM SƠN (Ninh Bình) |
8h15 | 84.000 | |
CỒN THOI (Ninh Bình) |
14h05 | 115.000 | |
NAM ĐỊNH | Từ 5h00đến19h00 – 30phút/chuyến | 70.000 | |
TRỰC NINH (Nam Định) |
7h15; 13h50; 14h35; 15h30 | 75.000 | |
NGHĨA HƯNG (Nam Định) |
6h20; 9h50; 14h05 | 75.000 | |
GIAO THUỶ (Nam Định) |
6h40;12h50 | 70.000 | |
HẢI HẬU (Nam Định ) |
6h; 15h00; 16h15 | 70.000 | |
XUÂN TRƯỜNG (Nam Định) | 14h15 | 60.000 | |
LÝ NHÂN (Vĩnh Trụ- Hà Nam ) |
11h20; 15h30 | 80.000 | |
PHỦ LÝ (Bình lục- Chợ Sông) |
6h30;12h40 | 70.000 | 14h30:70.000 |
CHI NÊ | 7h25;14h20 | 85.000 | |
THÁI BÌNH | 8h40 | 50.000 | |
THÁI BÌNH (kiến xương Chợ gốc) |
12h30;15h30 | 50.000 | |
DIÊM ĐIỀN (Thái Bình) | 6h05 | 42.000 | |
TIỀN HẢI (Thái Bình) |
7h55 | 58.000 | |
NAM TRUNG (Thái Bình) |
8h30; 15h05 | 58.000 | |
CHỢ LỤ (Thái Bình) |
8h10 | 60.000 | |
HƯNG HÀ (Thái Bình) |
6h25;12h25 | 50.000 | |
QUỲNH CÔI (Thái Bình) |
9h55; 16h15 | 40.000 | |
THÁI THỤY (Thái Bình) |
9h15;16h05 | 45.000 | |
CỘNG HIỀN (Vĩnh Bảo) |
6h; 8h;13h;16h | 25.000 | |
VĨNH PHONG (Vĩnh Bảo) |
6h20; 7h20; 10h30; 13h40; 17h00; 17h30 | 25.000 | |
NAM AM (Vĩnh Bảo) |
7h10; 9h40;16h35 | 25.000 | |
HIỆP HOÀ – HÙNG TIẾN (Vĩnh Bảo) | 8h50; 16h30 | 25.000 | |
LẠNG SƠN | 5h00; 5h30; 11h30; 13h30 | 115.000 | |
TÂN THANH (Lạng sơn) |
12h30 | 140.000 | |
ĐÌNH LẬP (Lạng sơn) |
5h05 | 115.000 | |
BẮC GIANG | 6h40 | 65000 | |
CHŨ (Bắc giang) | 5h50; 6h30; 12h25 | 65.000 | 5h30:60.000; 12h25:55.000 |
CẦU GỒ (Bắc giang) | 7h | 75.000 | |
THÁI NGUYÊN | 5h30; 6h30; 7h30; 8h30; 10h4512h45; 13h45;15h15 | 115.000 | |
PHÚ BÌNH-HIỆP HOÀ (Thái Nguyên) | 13h30 | 95.000 | |
CAO BẰNG | 6h30 | 180.000 | |
TUYÊN QUANG | 4h10; 4h30 | 80.000 | |
CHIÊM HOÁ (Tuyên quang) |
6h15; 7h | 140.000 | |
HÀM YÊN (Tuyên quang) |
14H | 128.000 | |
YÊN BÁI | 5h00 | 145.000 | |
PHÚ THỌ | 12H10 | 120.000 | |
VIỆT TRÌ | 5h30; 6h00; 12h45 | 105.000 | |
THANH SƠN (Mỹ Đình- Sơn Tây) |
6h05; 12h05 | 105.000 | |
LÂM THAO (phú thọ) | 13h20 | 101.000 | |
SƠN LA | 5h30 | 240.000 | |
YÊN NGHĨA (Hà đông) |
6h; 6h30; 7h00; 8h10 | 70.000 | |
GIA LÂM | Từ 5h đến21h – 10phút/chuyến | 75.000 | |
HƯNG YÊN-HOÀ MẠC (Hà Nam) | 13h10 | 60.000 | |
CẦU TRÀNG (Hưng yên) |
6h30 | 50.000 | |
LA TIẾN (Hưng yên) | 15h00 | 50.000 | |
CỐNG TRÁNG (Hưng yên) |
8h45 | 60.000 | |
NINH GIANG – BẾN TRẠI | 9h15; 17h30 | 45.000 | |
SAO ĐỎ (Hải Dương) | 7h10;12h; 16h15;17h05 | 30.000 | |
KINH MÔN (Hải Dương) |
7h30; 16h45 | 30.000 | |
MÓNG CÁI (Xe giường nằm) |
22h | 150.000 |